thẳng thắn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰa̰ŋ˧˩˧ tʰan˧˥ | tʰaŋ˧˩˨ tʰa̰ŋ˩˧ | tʰaŋ˨˩˦ tʰaŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰaŋ˧˩ tʰan˩˩ | tʰa̰ʔŋ˧˩ tʰa̰n˩˧ | ||
Tính từ
thẳng thắn
- Rất thẳng, không xiên lệch, cong vẹo.
- Xếp hàng thẳng thắn.
- Ngay thẳng, không quanh co, né tránh.
- Lời nói thẳng thắn.
- Tính thẳng thắn.
Dịch
- tiếng Anh: frankly, straightforward
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thẳng thắn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)