bor
Giao diện
Tiếng Lyngngam
[sửa]Danh từ
[sửa]bor
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bor | boren, boret |
Số nhiều | bor | bora, borene |
bor gđ
- Lưỡi khoan, mũi khoan.
- Jeg lager hull i veggen med et bor.
- Tannleger bruker bor.
Tham khảo
[sửa]- "bor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)