bora
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɔr.ə/
Danh từ
[sửa]bora /ˈbɔr.ə/
Tham khảo
[sửa]- "bora", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔ.ʁa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bora /bɔ.ʁa/ |
bora /bɔ.ʁa/ |
bora gc /bɔ.ʁa/
Tham khảo
[sửa]- "bora", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)