borborygme
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɔʁ.bɔ.ʁiɡm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
borborygme /bɔʁ.bɔ.ʁiɡm/ |
borborygmes /bɔʁ.bɔ.ʁiɡm/ |
borborygme gđ /bɔʁ.bɔ.ʁiɡm/
Tham khảo[sửa]
- "borborygme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)