Bước tới nội dung

bortenfor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Giới từ

[sửa]

bortenfor

  1. Xa hơn về phía, về hướng.
    Jernbanestasjonen ligger bortenfor busstasjonen.
    Vi bor bortenfor det hvite huset der.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]