bortføre
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bortføre |
Hiện tại chỉ ngôi | bortfører |
Quá khứ | bortførte |
Động tính từ quá khứ | bortført |
Động tính từ hiện tại | — |
bortføre
Tham khảo[sửa]
- "bortføre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)