Bước tới nội dung

bortforklare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å bortforklare
Hiện tại chỉ ngôi bortforklarer
Quá khứ bortforklarte
Động tính từ quá khứ bortforklart
Động tính từ hiện tại

bortforklare

  1. Biện bác, nói quanh, ngụy biện.
    Vi har gjort en feil, det kan vi ikke bortforklare.

Tham khảo

[sửa]