bosette
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bosette |
Hiện tại chỉ ngôi | bosetter |
Quá khứ | bosatte |
Động tính từ quá khứ | bosatt |
Động tính từ hiện tại | — |
bosette
- Ở, định cư, lập nghiệp.
- Han er bosatt i Oslo.
- Vi vil gjerne bosette oss i Norge.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) bosetting gđc: Sự định cư, lập nghiệp.
- (1) bosettingslån gđ: Tiền vay để định cư, lập nghiệp.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bosette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)