Bước tới nội dung

bottomlessly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ləs.li/

Phó từ

[sửa]

bottomlessly /.ləs.li/

  1. Xem bottomless

Tham khảo

[sửa]