Bước tới nội dung

bottommost

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑː.təm.ˌmoʊst/

Tính từ

[sửa]

bottommost /ˈbɑː.təm.ˌmoʊst/

  1. dưới cùng.

Tham khảo

[sửa]