Bước tới nội dung

bouchoteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bouchoteurs
/bu.ʃɔ.tœʁ/
bouchoteurs
/bu.ʃɔ.tœʁ/

bouchoteur

  1. Người nuôi vẹm.

Tham khảo

[sửa]