bouchoteur
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bouchoteurs /bu.ʃɔ.tœʁ/ |
bouchoteurs /bu.ʃɔ.tœʁ/ |
bouchoteur gđ
Tham khảo[sửa]
- "bouchoteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bouchoteurs /bu.ʃɔ.tœʁ/ |
bouchoteurs /bu.ʃɔ.tœʁ/ |
bouchoteur gđ