Bước tới nội dung

bouffante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.fɑ̃t/

Tính từ

[sửa]

bouffante gc /bu.fɑ̃t/

  1. Xem bouffant

Tham khảo

[sửa]