Bước tới nội dung

bouffant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /buː.ˈfɑːnt/

Tính từ

[sửa]

bouffant /buː.ˈfɑːnt/

  1. (Tóc) Phồng lên.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.fɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bouffant
/bu.fɑ̃/
bouffants
/bu.fɑ̃/
Giống cái bouffante
/bu.fɑ̃t/
bouffantes
/bu.fɑ̃t/

bouffant /bu.fɑ̃/

  1. Phồng, bồng.
    Manche bouffante — tay áo phồng
    Cheveux bouffants — tóc bồng
    papier bouffant — giấy không hồ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bouffant
/bu.fɑ̃/
bouffant
/bu.fɑ̃/

bouffant /bu.fɑ̃/

  1. Nếp phồng (của áo).

Tham khảo

[sửa]