boulingrin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
boulingrins /bu.lɛ̃.ɡʁɛ̃/ |
boulingrins /bu.lɛ̃.ɡʁɛ̃/ |
boulingrin gđ
Tham khảo
[sửa]- "boulingrin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
boulingrins /bu.lɛ̃.ɡʁɛ̃/ |
boulingrins /bu.lɛ̃.ɡʁɛ̃/ |
boulingrin gđ