bouquetière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bouquetière
/buk.tjɛʁ/
bouquetière
/buk.tjɛʁ/

bouquetière gc

  1. Chị bán hoa .
  2. Bình cắm hoa (nắp có lỗ để cắm hoa).

Tham khảo[sửa]