Bước tới nội dung

bourdaine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /buʁ.dɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bourdaine
/buʁ.dɛn/
bourdaines
/buʁ.dɛn/

bourdaine gc /buʁ.dɛn/

  1. (Thực vật học) Cây táo đen.

Tham khảo

[sửa]