Bước tới nội dung

bourdonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /buʁ.dɔ.ne/

Nội động từ

[sửa]

bourdonner nội động từ /buʁ.dɔ.ne/

  1. Kêu vo vo; kêu vù vù.
    L’abeille qui bourdonne — ong kêu vo vo
    Ventilateur qui bourdonne — quạt máy kêu vù vù
  2. Rì rầm.
    La foule qui bourdonne — đám đông rì rầm
  3. Ù ù (tai).

Ngoại động từ

[sửa]

bourdonner ngoại động từ /buʁ.dɔ.ne/

  1. (Thân mật) Hát nho nhỏ.
    Bourdonner un air — hát nho nhỏ một điệu

Tham khảo

[sửa]