bourriquet
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bu.ʁi.kɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bourriquet /bu.ʁi.kɛ/ |
bourriquets /bu.ʁi.kɛ/ |
bourriquet gđ /bu.ʁi.kɛ/
Tham khảo
[sửa]- "bourriquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)