boustrophédon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

boustrophédon

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bus.tʁɔ.fe.dɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
boustrophédon
/bus.tʁɔ.fe.dɔ̃/
boustrophédon
/bus.tʁɔ.fe.dɔ̃/

boustrophédon /bus.tʁɔ.fe.dɔ̃/

  1. (Sử học) Chữ viết đường cày (từ trái sang phải, rồi lại từ phải sang trái).

Tham khảo[sửa]