boustrophédon
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bus.tʁɔ.fe.dɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
boustrophédon /bus.tʁɔ.fe.dɔ̃/ |
boustrophédon /bus.tʁɔ.fe.dɔ̃/ |
boustrophédon gđ /bus.tʁɔ.fe.dɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "boustrophédon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)