Bước tới nội dung

boutiquier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bu.ti.kje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít boutiquière
/bu.ti.kjɛʁ/
boutiquières
/bu.ti.kjɛʁ/
Số nhiều boutiquière
/bu.ti.kjɛʁ/
boutiquières
/bu.ti.kjɛʁ/

boutiquier /bu.ti.kje/

  1. Chủ quán.

Tham khảo

[sửa]