Bước tới nội dung

bouture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bouture
/bu.tyʁ/
boutures
/bu.tyʁ/

bouture gc /bu.tyʁ/

  1. (Nông nghiệp) Cành giâm.

Tham khảo

[sửa]