boyaq
Tiếng Salar[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *bodag. Cùng gốc với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ boya, tiếng Azerbaijan boyaq, tiếng Turkmen boýag.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
boyaq
Tham khảo[sửa]
- Ma, Chengjun; Han, Lianye; Ma, Weisheng (December 2010), “boyaq”, 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra) (biên tập viên), 撒维汉词典 (Sāwéihàncídiǎn) [Từ điển Salar-Duy Ngô Nhĩ-Trung Quốc], ấn bản 1st, Bắc Kinh, →ISBN, tr. 49