boycottage
Giao diện
Tiếng Pháp
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| boycottages /bɔj.kɔ.taʒ/ |
boycottages /bɔj.kɔ.taʒ/ |
boycottage gđ
- Sự tẩy chay.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “boycottage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)