bróst
Tiếng Faroe[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Bắc Âu cổ brjóst < tiếng German nguyên thuỷ *breustą < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *bʰrews- (“phồng lên”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
bróst gt (gen. số ít brósts, số nhiều bróst)
Biến cách[sửa]
Biến cách của bróst | ||||
---|---|---|---|---|
n3 | số ít | số nhiều | ||
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | bróst | bróstið | bróst | bróstini |
acc. | bróst | bróstið | bróst | bróstini |
dat. | brósti | bróstinum | bróstum | bróstunum |
gen. | brósts | bróstsins | brósta | bróstanna |
Đồng nghĩa[sửa]
Xem thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Faroe
- Từ tiếng Faroe gốc Bắc Âu cổ
- Từ tiếng Faroe gốc German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Faroe gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Faroe có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Faroe
- tiếng Faroe entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Faroe
- Mục từ có biến cách
- Giải phẫu học/Tiếng Faroe