Bước tới nội dung

brøle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å brøle
Hiện tại chỉ ngôi brøler
Quá khứ brølte
Động tính từ quá khứ brølt
Động tính từ hiện tại

brøle

  1. Kêu, gọi, la, rống.
    Løvene brøler.
    Sersjanten brølte at de skulle sette opp farten.

Tham khảo

[sửa]