Bước tới nội dung

bracing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbreɪ.siɳ/

Động từ

[sửa]

bracing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "brace" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

bracing /ˈbreɪ.siɳ/

  1. Làm cường tráng, làm khoẻ mạnh.
    bracing air — không khí làm khoẻ người

Tham khảo

[sửa]