bracing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbreɪ.siɳ/
Động từ
[sửa]bracing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "brace" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]brace
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brace | |||||
Phân từ hiện tại | bracing | |||||
Phân từ quá khứ | braced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brace | brace hoặc bracest¹ | braces hoặc braceth¹ | brace | brace | brace |
Quá khứ | braced | braced hoặc bracedst¹ | braced | braced | braced | braced |
Tương lai | will/shall² brace | will/shall brace hoặc wilt/shalt¹ brace | will/shall brace | will/shall brace | will/shall brace | will/shall brace |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brace | brace hoặc bracest¹ | brace | brace | brace | brace |
Quá khứ | braced | braced | braced | braced | braced | braced |
Tương lai | were to brace hoặc should brace | were to brace hoặc should brace | were to brace hoặc should brace | were to brace hoặc should brace | were to brace hoặc should brace | were to brace hoặc should brace |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brace | — | let’s brace | brace | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]bracing /ˈbreɪ.siɳ/
- Làm cường tráng, làm khoẻ mạnh.
- bracing air — không khí làm khoẻ người
Tham khảo
[sửa]- "bracing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)