bracing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]bracing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của brace.
Tính từ
[sửa]bracing (so sánh hơn more bracing, so sánh nhất most bracing)
- Làm cường tráng, làm khoẻ mạnh.
- bracing air ― không khí làm khoẻ người
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bracing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/eɪsɪŋ
- Vần tiếng Anh/eɪsɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng