bracing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbreɪ.siɳ/

Động từ[sửa]

bracing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "brace" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

bracing /ˈbreɪ.siɳ/

  1. Làm cường tráng, làm khoẻ mạnh.
    bracing air — không khí làm khoẻ người

Tham khảo[sửa]