brainworker
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]brainworker
- người làm việc bằng trí óc nhiều hơn là bằng chân tay; người lao động trí óc.
Tham khảo
[sửa]- "brainworker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
brainworker