bramement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bʁam.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bramement
/bʁam.mɑ̃/
bramements
/bʁam.mɑ̃/

bramement /bʁam.mɑ̃/

  1. Tiếng tác (hươu, nai kêu); tiếng thé (của hươu nai đực trong kỳ giao phối).

Tham khảo[sửa]