Bước tới nội dung

brandebourgeois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɑ̃d.buʁ.ʒwa/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực brandebourgeois
/bʁɑ̃d.buʁ.ʒwa/
brandebourgeois
/bʁɑ̃d.buʁ.ʒwa/
Giống cái brandebourgeois
/bʁɑ̃d.buʁ.ʒwa/
brandebourgeois
/bʁɑ̃d.buʁ.ʒwa/

brandebourgeois /bʁɑ̃d.buʁ.ʒwa/

  1. (Thuộc) Xứ Brăng-đơ-bua.
  2. (Thuộc) Thành phố Brăng-đơ-bua (Đức).

Tham khảo

[sửa]