brandebourgeois
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁɑ̃d.buʁ.ʒwa/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | brandebourgeois /bʁɑ̃d.buʁ.ʒwa/ |
brandebourgeois /bʁɑ̃d.buʁ.ʒwa/ |
Giống cái | brandebourgeois /bʁɑ̃d.buʁ.ʒwa/ |
brandebourgeois /bʁɑ̃d.buʁ.ʒwa/ |
brandebourgeois /bʁɑ̃d.buʁ.ʒwa/
- (Thuộc) Xứ Brăng-đơ-bua.
- (Thuộc) Thành phố Brăng-đơ-bua (Đức).
Tham khảo
[sửa]- "brandebourgeois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)