branntau
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | branntau | branntauet |
Số nhiều | branntau | branntaua, branntau ene |
branntau gđ
Tham khảo[sửa]
- "branntau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | branntau | branntauet |
Số nhiều | branntau | branntaua, branntau ene |
branntau gđ