breloque
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁə.lɔk/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
breloque /bʁə.lɔk/ |
breloques /bʁə.lɔk/ |
breloque gc /bʁə.lɔk/
- Đồ toòng teng (đeo vào dây đồng hồ hoặc vào vòng tay).
- battre la breloque — chạy xọc xạch (đồng hồ)+ nói bậy, nói lung tung
Tham khảo[sửa]
- "breloque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)