Bước tới nội dung

brigantin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁi.ɡɑ̃.tɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
brigantin
/bʁi.ɡɑ̃.tɛ̃/
brigantin
/bʁi.ɡɑ̃.tɛ̃/

brigantin /bʁi.ɡɑ̃.tɛ̃/

  1. Thuyền brigantin (thuyền nhỏ hai cột buồm).

Tham khảo

[sửa]