brigue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
brigues
/bʁiɡ/
brigues
/bʁiɡ/

brigue gc

  1. (Văn học) Thủ đoạn.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồng bọn.

Tham khảo[sửa]