bringe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bringe |
Hiện tại chỉ ngôi | bringer |
Quá khứ | brakte |
Động tính từ quá khứ | brakt |
Động tính từ hiện tại | — |
bringe
- Mang lại, đem lại, đưa lại, trao lại.
- Forretningen bringer varene til døra.
- Helikopteret bringer hjelp.
- Tøy hentes og bringes. — Nhận giặt và giao tận nhà.
- å bringe noe på bane — Đưa việc gì ra bàn cãi, thảo luận.
- å bringe noe på det rene — Đưa việc gì ra ánh sáng..
Tham khảo
[sửa]- "bringe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)