Bước tới nội dung
bringe
- Mang lại, đem lại, đưa lại, trao lại.
- Forretningen bringer varene til døra.
- Helikopteret bringer hjelp.
- Tøy hentes og bringes. — Nhận giặt và giao tận nhà.
- å bringe noe på bane — Đưa việc gì ra bàn cãi, thảo luận.
- å bringe noe på det rene — Đưa việc gì ra ánh sáng..