bringe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å bringe
Hiện tại chỉ ngôi bringer
Quá khứ brakte
Động tính từ quá khứ brakt
Động tính từ hiện tại

bringe

  1. Mang lại, đem lại, đưa lại, trao lại.
    Forretningen bringer varene til døra.
    Helikopteret bringer hjelp.
    Tøy hentes og bringes. — Nhận giặt và giao tận nhà.
    å bringe noe på bane — Đưa việc gì ra bàn cãi, thảo luận.
    å bringe noe på det rene — Đưa việc gì ra ánh sáng..

Tham khảo[sửa]