Bước tới nội dung

trao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨaːw˧˧tʂaːw˧˥tʂaːw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂaːw˧˥tʂaːw˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

trao

  1. Đưa tay, chuyển đến.
    Trao tiền.
    Trao thư.
  2. Giao phó.
    Trao quyền.
    Trao nhiệm vụ.

Tham khảo

[sửa]