Bước tới nội dung

brise-jet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁiz.dʒɛt/

Danh từ

[sửa]

brise-jet /bʁiz.dʒɛt/

  1. Cái bọc vòi nước (để nước khỏi tóe).

Tham khảo

[sửa]