Bước tới nội dung

brodeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít brodeuse
/bʁɔ.døz/
brodeuses
/bʁɔ.døz/
Số nhiều brodeuse
/bʁɔ.døz/
brodeuses
/bʁɔ.døz/

brodeur

  1. Thợ thêu.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
brodeuse
/bʁɔ.døz/
brodeuses
/bʁɔ.døz/

brodeur gc

  1. Máy thêu.

Tham khảo

[sửa]