Bước tới nội dung

bromidic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /broʊ.ˈmɪ.dɪk/

Tính từ

[sửa]

bromidic /broʊ.ˈmɪ.dɪk/

  1. Xem bromide

Tham khảo

[sửa]