Bước tới nội dung

broquette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
broquettes
/bʁɔ.kɛt/
broquettes
/bʁɔ.kɛt/

broquette gc

  1. Đinh .

Tham khảo

[sửa]