Khác biệt giữa bản sửa đổi của “brouettée”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-fra-}} |
{{-fra-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[ |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/bʁu.ɛ.te/}} |
||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
Phiên bản lúc 15:28, ngày 1 tháng 5 năm 2007
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bʁu.ɛ.te/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
brouettée /bʁu.ɛ.te/ |
brouettées /bʁu.ɛ.te/ |
brouettée gc /bʁu.ɛ.te/
- Xe cút kít (lượng chứa).
- Une brouettée de sable — một xe cút kít cát
Tham khảo
- "brouettée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)