broussaille
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁu.saj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
broussaille /bʁu.saj/ |
broussailles /bʁu.saj/ |
broussaille gc /bʁu.saj/
- (Thường số nhiều) Bụi rậm.
- cheveux en broussaille — tóc rậm rối bù
Tham khảo
[sửa]- "broussaille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)