buire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
buires
/bɥiʁ/
buires
/bɥiʁ/

buire gc

  1. (Khảo cổ học) Bình cổ cao (có quai, có nắp).

Tham khảo[sửa]