Bước tới nội dung

bulbe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bulbe
/bylb/
bulbes
/bylb/

bulbe /bylb/

  1. (Thực vật học, giải phẫu) Hành.
    Plantes à bulbe — những cây thân hành
    Bulbe olfactif — hành khứu giác
  2. (Giải phẫu) Hành não (cũng bulbe rachidien).
  3. (Kiến trúc) Vòm bát úp.

Tham khảo

[sửa]