bulgarsk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | bulgarsk |
gt | bulgarsk | |
Số nhiều | bulgarske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
bulgarsk
- Thuộc về Bảo-Gia-Lợi. Tiếng Bảo-Gia-Lợi.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) bulgarsk gđt: Tiếng, chữ Bảo-Gia-Lợi.
Tham khảo
[sửa]- "bulgarsk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)