Bước tới nội dung

bull-finch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /byl.finʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bull-finch
/byl.finʃ/
bull-finch
/byl.finʃ/

bull-finch /byl.finʃ/

  1. Bờ (có) rào (ngựa phải nhảy qua trong cuộc đua vượt rào).

Tham khảo

[sửa]