bunn
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bunn | bunnen |
Số nhiều | bunner | bunnene |
bunn gđ
- Đáy.
- Båten lekker i bunnen.
- Jeg legger klærne på/i bunnen av kofferten.
- å skrape bunnen — Vét sạch, vét cạn.
- Han er god på bunnen. — Anh ta có lòng tốt.
- å trenge/komme til bunns i noe — Tìm hiểu cặn kẽ vấn đề gì.
- i bunn og grunn — Thật sự ra.
- Đáy biển.
- båten ligger på bunnen av fjorden.
- å gå til bunns — Chìm xuống đáy biển.
- Chỗ trong cùng.
- Båten ligger i bunnen av fjorden.
Từ dẫn xuất[sửa]
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bunn". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)