Bước tới nội dung

bushily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbʊ.ʃi.li/

Phó từ

[sửa]

bushily /ˈbʊ.ʃi.li/

  1. Xem bushy

Tham khảo

[sửa]