Bước tới nội dung

buskap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít buskap buskapen
Số nhiều buskaper buskapene

buskap

  1. Bầy, đàn gia súc.
    Bonden har en fin buskap.

Tham khảo

[sửa]