Bước tới nội dung

gia súc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zaː˧˧ suk˧˥jaː˧˥ ʂṵk˩˧jaː˧˧ ʂuk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaː˧˥ ʂuk˩˩ɟaː˧˥˧ ʂṵk˩˧

Danh từ

[sửa]

gia súc

  1. Súc vậtlông mao được nuôi trong nhà (như trâu, bò, lợn, chó...).
    Cần chống dịch cho gia súc.

Tham khảo

[sửa]