busqué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực busqué
/bys.ke/
busqué
/bys.ke/
Giống cái busqué
/bys.ke/
busqué
/bys.ke/

busqué /bys.ke/

  1. Khum, lồi.

Tham khảo[sửa]